🔍
Search:
BẠN THÂN
🌟
BẠN THÂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
학교 등에서 짝을 이루는 사람.
1
BẠN CẶP ĐÔI:
Người tạo thành cặp ở trường học.
-
2
뜻이 맞거나 매우 친한 사람.
2
BẠN THÂN:
Người hợp ý hoặc rất thân thiết.
-
Danh từ
-
1
대나무로 만든 말을 타고 놀던 친구라는 뜻으로, 어릴 때부터 같이 놀며 자란 가까운 친구.
1
BẠN THÂN TỪ NHỎ, BẠN NỐI KHỐ:
Người bạn thân cùng lớn lên từ nhỏ, với nghĩa như là người bạn cùng cưỡi ngựa làm bằng tre chơi đùa.
🌟
BẠN THÂN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
대나무로 만든 말을 타고 놀던 친구라는 뜻으로, 어릴 때부터 같이 놀며 자란 가까운 친구.
1.
BẠN THÂN TỪ NHỎ, BẠN NỐI KHỐ:
Người bạn thân cùng lớn lên từ nhỏ, với nghĩa như là người bạn cùng cưỡi ngựa làm bằng tre chơi đùa.
-
Danh từ
-
1.
마음을 알아주는 친한 친구.
1.
BẠN CHÍ CỐT, BẠN TÂM GIAO:
Người bạn thân mà hiểu lòng mình.